Banner giới thiệu

M Series 5-8.0TIE

M Series 5-8.0TIE

• Mã SP: M Series 5-8.0TIE

• Nhóm sản phẩm: Đổi Nguồn Inverter

Biến tần hòa lưới 1 phase
Thiết kế không biến áp, hiệu suất chuyển đổi trên 97% 
Công nghệ MPPT tiên tiến với hiệu suất MPPT lên đến 99,9%
Làm mát tự nhiên, không ồn; tuổi thọ thiết kế 25
Phù hợp cho gia đình sử dụng nhiều năng lượng
Cổng kết nối: RS485 / Wi-Fi / GPRS


Mời liên hệ



MODEL

M5TIE

M6TIE

M8TIE

INPUT (DC)

Max. input power

5150 W

6150 W

8200 W

Max. input voltage

1000 V

1000 V

1000 V

Nominal DC voltage

640 V

640 V

640 V

MPPT voltage range

150 V ~ 800 V

150 V ~ 800 V

150 V ~ 800 V

Full-load MPPT voltage range

260 V ~ 800 V

280 V ~ 800 V

360 V ~ 800 V

Starting voltage

250 V

250 V

250 V

Turn-off voltage

150 V

150 V

150 V

Max. input current (A / B)

11 A / 11 A

11 A / 11 A

14 A / 14 A

Max. short-circuit current of each MPPT

16 A / 16 A

16 A / 16 A

20 A / 20 A

Number of MPP trackers

2

2

2

Max. input power of each MPPT

3000 W

4000 W

5000 W

Number of DC connection

A:2 / B:2

A:2 / B:2

A:2 / B:2

DC connection type

MC4 connector

MC4 connector

MC4 connector

OUTPUT (AC)

Max. AC apparent power

5000 VA

6000 VA

8000 VA

Nominal AC power

5000 W

6000 W

8000 W

Nominal output current

7.2 A

8.7 A

11.6 A

Nominal output voltage

3 / N / PE; 220 / 380 V
3 / N / PE; 230 / 400 V
3 / N / PE; 240 / 415 V

3 / N / PE; 220 / 380 V
3 / N / PE; 230 / 400 V
3 / N / PE; 240 / 415 V

3 / N / PE; 220 / 380 V
3 / N / PE; 230 / 400 V
3 / N / PE; 240 / 415 V

Rated grid frequency

50 Hz / 60 Hz

50 Hz / 60 Hz

50 Hz / 60 Hz

Max. output current

8.8 A

10.7 A

13.6 A

Grid voltage range

185 V ~ 276 V

Grid frequency range

45 ~ 55 Hz / 55 ~ 65 Hz

Power factor

0.9 (leading), 0.9 (lagging)

THD

< 2%

Feed in starting power

30 W

Self-consumption (at night)

< 1 W

Standby consumption

< 10 W

AC connection type

Plug-in connector

EFFICIENCY

Max. efficiency

97.6%

Europe efficiency

96.8%

MPPT efficiency

99.9%

PROTECTIONS

DC insulation monitoring

Yes

DC switch

Optional

Residual current monitoring unit (RCMU)

Integrated

Grid monitoring with anti-islanding

Yes

Electricity fuse protection

Yes

Protection class

I (according to IEC 62103)

Overvoltage category

III (according to IEC 62109-1)

REFERENCE STANDARD

Safety standard

EN 62109, AS / NZS 3100

EMC standard

EN 61000-6-1, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61000-6-4, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3

Grid standard

VDE-AR-N4105, VDE-0126-1-1, G83 / 1, EN 50438, RD 1699, CEI 0-21, AS4777, C10 / C11

GENERAL DATA

Data communication interfaces

RS485 (Wi-Fi, GPRS optional)

Computer communication

USB

Display

3×LED & 20 × 4 LCD

Isolation type

Transformerless

Cooling

Natural cooling

Noise

< 40 dB

Operating temperature

– 25 °C ~ + 60 °C (> 45°C derating)

Relative humidity

0 ~ 98% non-condensing

Altitude

2000 m

IP rating

IP 65 (according to IEC 60529)

Installation method

Wall-mounted

Dimensions (W×D ×H) (mm)

352 ×172.5 × 421

Packaged dimensions (W×D ×H) (mm)

695 × 275 × 525

Net weight (kg)

24.5

Gross weight (kg)

28.4

 

Bình luận & Góp ý

Bạn vui lòng gõ tiếng Việt có dấu để được rõ nghĩa hơn.

Sản phẩm khác